Có 3 kết quả:
佣婢 yōng bì ㄧㄨㄥ ㄅㄧˋ • 傭婢 yōng bì ㄧㄨㄥ ㄅㄧˋ • 壅蔽 yōng bì ㄧㄨㄥ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
servant girl
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
servant girl
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to cover
(2) to conceal
(3) to hide from view
(2) to conceal
(3) to hide from view